Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng, vật dụng trong phòng khách, phòng ngủ, bếp, nhà tắm… rất dễ học và dễ nhớ, vì chúng ta thường xuyên nhìn thấy, tiếp xúc với chúng hàng ngày.
Cùng Tài Liệu Học Tiếng Anh điểm qua xem trong nhà bạn có những đồ dùng nào mà chúng ta có thể học được nhé.
Let’s check it out!!!
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | alarm clock | đồng hồ báo thức |
2 | armchair | ghế có tay vịn |
3 | bath | bồn tắm |
4 | bathroom scales | cân sức khỏe |
5 | battery | pin |
6 | bed | giường |
7 | bedside table | bàn để cạnh giường ngủ |
8 | bin | thùng rác |
9 | bin bag hoặc bin liner | túi rác |
10 | blanket | chăn |
11 | bleach | thuốc tẩy trẳng |
12 | blinds | rèm chắn ánh sáng |
13 | Blu-ray player | đầu đọc đĩa Blu-ray |
14 | bookcase | giá sách |
15 | bookshelf | giá sách |
16 | broom | chổi |
17 | bucket | cái xô |
18 | candle | nến |
19 | carpet | thảm trải nền |
20 | CD player | máy chạy CD |
21 | chair | ghế |
22 | chest of drawers | tủ ngăn kéo |
23 | clock | đồng hồ |
24 | coat hanger | móc treo quần áo |
25 | coat stand | cây treo quần áo |
26 | coffee table | bàn uống nước |
27 | cold tap | vòi nước lạnh |
28 | cotton | bông |
29 | cupboard | tủ chén |
30 | curtains | rèm cửa |
31 | cushion | đệm |
32 | desk | bàn |
33 | detergent | bột giặt |
34 | disinfectant | thuốc tẩy |
35 | door handle | tay nắm cửa |
36 | door knob | núm cửa |
37 | doormat | thảm lau chân ở cửa |
38 | double bed | giường đôi |
39 | dressing table | bàn trang điểm |
40 | drinks cabinet | tủ rượu |
41 | dustbin | thùng rác |
42 | dustbin bag | túi rác |
43 | duster | giẻ lau bụi |
44 | dustpan and brush | hót rác và chổi |
45 | duvet | chăn |
46 | DVD player | máy chạy DVD |
47 | electric fire | lò sưởi điện |
48 | envelopes | phong bì |
49 | fabric softener | chất xả vải |
50 | filing cabinet | tủ đựng giấy tờ |
51 | firelighters | bật lửa |
52 | flannel | khăn rửa mặt |
53 | floorcloth | thảm trải sàn |
54 | furniture polish | véc ni |
55 | fuse | cầu chì |
56 | fuse box | hộp cầu chì |
57 | games console | máy chơi điện tử |
58 | gas fire | lò sưởi ga |
59 | glue | hồ dán |
60 | hoover bag | túi hút bụi |
61 | hoover hoặc vacuum cleaner | máy hút bụi |
62 | hot tap | vòi nước nóng |
63 | houseplant | cây trồng trong nhà |
64 | iron | bàn là |
65 | ironing board | bàn kê khi là quần áo |
66 | lamp | đèn bàn |
67 | lampshade | chụp đèn |
68 | light bulb | bóng đèn |
69 | light switch | công tác đèn |
70 | lighter | bật lửa |
71 | matches | diêm |
72 | mattress | đệm |
73 | mirror | gương |
74 | mop | cây lau nhà |
75 | needle | kim |
76 | ornament | đồ trang trí trong nhà |
77 | painting | bức họa |
78 | pen | bút |
79 | pencil | bút chì |
80 | piano | đàn piano |
81 | picture | bức tranh |
82 | pillow | gối |
83 | pillowcase | vỏ gối |
84 | plug | phích cắm |
85 | plug | phích cắm điện |
86 | plug socket hoặc power socket | ổ cắm |
87 | plughole | lỗ thoát nước bồn tắm |
88 | poster | bức ảnh lớn |
89 | radiator | lò sưởi |
90 | radio | đài |
91 | record player | máy hát |
92 | rug | thảm lau chân |
93 | safety pin | ghim băng |
94 | scissors | kéo |
95 | sellotape | băng dính |
96 | sheet | ga trải giường |
97 | shoe polish | xi đánh giày |
98 | sideboard | tủ ly |
99 | single bed | giường đơn |
100 | soap | xà phòng thơm |
101 | sofa | ghế sofa |
102 | sofa-bed | giường sofa |
103 | spin dryer | máy sấy quần áo |
104 | sponge | mút rửa bát |
105 | stamps | tem |
106 | stereo | máy stereo |
107 | stool | ghế đẩu |
108 | table | bàn |
109 | tablecloth | khăn trải bàn |
110 | tap | vòi nước |
111 | telephone | điện thoại |
112 | tissues | giấy ăn |
113 | toilet paper hoặc toilet roll | giấy vệ sinh |
114 | toothpaste | kem đánh răng |
115 | torch | đèn pin |
116 | towel | khăn tắm |
117 | tube of toothpaste | tuýp kem đánh răng |
118 | TV (viết tắt của television) | ti vi |
119 | vase | bình hoa |
120 | wallpaper | giấy dán tường |
121 | wardrobe | tủ quần áo |
122 | washing machine | máy giặt |
123 | washing powder | bột giặt |
124 | waste paper basket | giỏ đựng giấy bỏ |
125 | writing paper | giấy viết |