Tổng hợp những câu hội thoại ngắn thông dụng trong tiếng Anh
– He spent the weekend on the beach.
/hiː spɛnt ðə ˈwiːkˈɛnd ɒn ðə biːʧ./
Anh ấy dành ngày cuối tuần tại bãi biển.
– He got into bed.
/hiː gɒt ˈɪntuː bɛd./
Anh ấy đã lên giường.
– Come on!
/kʌm ɒn!/
Thôi nào
– go on.
/gəʊ ɒn./
Tiếp tục đi.
– Welcome back.
/ˈwɛlkəm bæk./
Chào mừng quay trở lại.
– Who’s there?
/huːz ðeə?/
Ai đấy?
– Everyone out!
/ˈɛvrɪwʌn aʊt!/
Mọi người hãy ra ngoài.
– Did you get it?”
/dɪd juː gɛt ɪt?/
Bạn đã lấy được nó chưa?
– What’s going on?
/wɒts ˈgəʊɪŋ ɒn?/
Chuyện gì đang xảy ra vậy?
– Everyone in?
/ˈɛvrɪwʌn ɪn?/
Mọi người đã vào hết chưa?
– Leave it to me.
/liːv ɪt tuː miː./
Hãy để đó cho tôi.
– She always has her nose in a book.
/ʃiː ˈɔːlweɪz hæz hɜː nəʊz ɪn ə bʊk./
Cô ấy luôn tập trung đọc sách.
– Mind your step.
/maɪnd jɔː stɛp./
Hãy chú ý bước chân nhé.
– Fancy seeing you here.
/ˈfænsi ˈsiːɪŋ juː hɪə./
Thật tuyệt vời khi được gặp bạn.
– We have finished the meal.
/wiː hæv ˈfɪnɪʃt ðə miːl./
Chúng tôi đã kết thúc bữa ăn.
– Not to worry.
/nɒt tuː ˈwʌri./
Đừng lo lắng.
– You know what this means?
/juː nəʊ wɒt ðɪs miːnz?/
Bạn có biết điều này nghĩa là gì không?
– He started to walk toward me.
/hiː ˈstɑːtɪd tuː wɔːk təˈwɔːd miː./
Anh ấy bắt đầu bước về phía tôi.
– Don’t worry about that.
/dəʊnt ˈwʌri əˈbaʊt ðæt./
Đừng lo lắng vì điều đó.
– Don’t do that!
/dəʊnt duː ðæt!/
Đừng làm điều đó!
– He was in shock.
/hiː wɒz ɪn ʃɒk./
Anh ấy cảm thấy sốc.
– Heads down!
/hɛdz daʊn!/
Hãy cúi đầu xuống!
– Let’s try again.
/lɛts traɪ əˈgɛn./
Hãy thử lại lần nữa.
– Cheer up!
/ʧɪər ʌp!/
Vui lên đi!
– See you later on!
/siː juː ˈleɪtər ɒn!/
Hẹn gặp lại sau.
– What did you say?
/wɒt dɪd juː seɪ?/
Bạn vừa nói gì?
– Give us a look.
/gɪv ʌs ə lʊk./
Hãy nhìn chúng tôi đi.
– Of course not.
/ɒv kɔːs nɒt./
Dĩ nhiên là không.
– I have a plan.
/aɪ hæv ə plæn./
Tôi có một kế hoạch.
– He’s not going.
/hiːz nɒt ˈgəʊɪŋ./
Anh ấy sẽ không đi.
– Don’t ask questions.
/dəʊnt ɑːsk ˈkwɛsʧənz./
Đừng đặt câu hỏi.
– What happened?
/wɒt ˈhæpənd?/
Chuyện gì đã xảy ra vậy?
– I’ve seen you before!
/aɪv siːn juː bɪˈfɔː!/
Tôi đã từng nhìn thấy bạn!
– Don’t mention it.
/dəʊnt ˈmɛnʃən ɪt./
Đừng đề cập đến điều đó.
– Could you write it down?
/kʊd juː raɪt ɪt daʊn?/
Bạn có thể viết nó ra không?
– These stories are all in her mind.
/ðiːz ˈstɔːriz ɑːr ɔːl ɪn hɜː maɪnd./
Những câu chuyện này đều do cô ấy tưởng tượng ra.
– Her words are etched in my memory.
/hɜː wɜːdz ɑːr ɛʧt ɪn maɪ ˈmɛməri./
Những lời của cô ấy đã khắc sâu trong tâm trí tôi.
– We can only guess.
/wiː kæn ˈəʊnli gɛs./
Chúng ta chỉ có thể đoán.
– it’s really none of your business.
/ɪts ˈrɪəli nʌn ɒv jɔː ˈbɪznɪs./
đó thực sự không phải việc của bạn.
– Is he a bit mad?
/ɪz hiː ə bɪt mæd?/
Anh ta hơi bực dọc à?
– Keep your voice down.
/kiːp jɔː vɔɪs daʊn./
Nói nhỏ thôi!
– Are you serious.
/ɑː juː ˈsɪərɪəs./
Bạn đang nghiêm túc đấy à?
– I mean it!
/aɪ miːn ɪt!/
Tôi thực sự có ý đó!
– I may change my mind.
/aɪ meɪ ʧeɪnʤ maɪ maɪnd./
Có thể tôi sẽ thay đổi suy nghĩ.
– Go away!
/gəʊ əˈweɪ!/
Hãy đi chỗ khác đi!
– They looked at each other.
/ðeɪ lʊkt æt iːʧ ˈʌðə./
Họ nhìn nhau.
– You should get a haircut.
/juː ʃʊd gɛt ə ˈheəkʌt./
Bạn nên đi cắt tóc.
– She bent her mind on the company’s problem.
/ʃiː bɛnt hɜː maɪnd ɒn ðə ˈkʌmpəniz ˈprɒbləm./
Cô ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề của công ty.
– It turned out to be a bit of a joke.
/ɪt tɜːnd aʊt tuː biː ə bɪt ɒv ə ʤəʊk./
Hóa ra đó chỉ là một trò đùa.
– She arrived in the parking lot.
/ʃiː əˈraɪvd ɪn ðə ˈpɑːkɪŋ lɒt./
Cô ấy tới chỗ đỗ xe.
– He always sits with his back to the window.
/hiː ˈɔːlweɪz sɪts wɪð hɪz bæk tuː ðə ˈwɪndəʊ./
Anh ấy luôn ngồi quay lưng về phía cửa sổ.
– He made several important telephone calls.
/hiː meɪd ˈsɛvrəl ɪmˈpɔːtənt ˈtɛlɪfəʊn kɔːlz./
Anh ấy vừa gọi một vài cuộc điện thoại quan trọng.
– They both looked up.
/ðeɪ bəʊθ lʊkt ʌp./
Họ đều nhìn lên.
– How did you know it was me?
/haʊ dɪd juː nəʊ ɪt wɒz miː?/
Làm sao bạn biết đó là tôi?
– He bought him a new cap from the survenir shop.
/hiː bɔːt hɪm ə njuː ˈkæp frɒm ðə survenir ʃɒp./
Anh ấy mua cho mình một chiếc mũ lưỡi trai tại hàng lưu niệm.
– It made no difference,
/ɪt meɪd nəʊ ˈdɪfrəns./
Điều đó không tạo nên sự khác biệt nào cả.
– they made her uneasy.
/ðeɪ meɪd hɜːr ʌnˈiːzi./
Họ làm cô ấy thấy bực bội.
– Fear flooded her.
/fɪə ˈflʌdɪd hɜː./
Nỗi sợ đang ngập tràn trong tâm trí của cô ấy.
– He is out of his mind with worry.
/hiː ɪz aʊt ɒv hɪz maɪnd wɪð ˈwʌri./
Anh ấy cảm thấy rất lo lắng.
– She didn’t seem at all upset.
/ʃiː dɪdnt siːm æt ɔːl ʌpˈsɛt./
Cô ấy không có vẻ gì là khó chịu cả.
– They gave him a stern look.
/ðeɪ geɪv hɪm ə stɜːn lʊk./
Họ nhìn anh ta một cách lạnh lùng.
– What are you talking about.
/wɒt ɑː juː ˈtɔːkɪŋ əˈbaʊt./
Bạn đang nói gì vậy.
– It was no good.
/ɪt wɒz nəʊ gʊd./
Không tốt chút nào.
– I suppose so.
/aɪ səˈpəʊz səʊ./
Tôi cho là vậy.
– he didn’t think he could bear it.
/hiː dɪdnt θɪŋk hiː kʊd beər ɪt./
anh ấy không nghĩ mình có thể chịu đựng được.
– They show no sign of worry.
/ðeɪ ʃəʊ nəʊ saɪn ɒv ˈwʌri./
Họ không có dấu hiệu lo lắng.
– It’s the best place for him.
/ɪts ðə bɛst pleɪs fɔː hɪm./
Đó là nơi tốt nhất cho anh ấy.
– No problem.
/nəʊ ˈprɒbləm./
Không vấn đề gì.
– I couldn’t call to mind where I had placed my pen.
/aɪ ˈkʊdnt kɔːl tuː maɪnd weər aɪ hæd pleɪst maɪ pɛn./
Tôi không thể nhớ ra mình đã để bút ở đâu.
– Get a grip on yourself!
/gɛt ə grɪp ɒn jɔːˈsɛlf!/
Hãy cố kiềm chế cảm xúc của mình!
– Are you up yet?
/ɑː juː ʌp jɛt?/
Bạn đã dậy chưa?
– get a move on!
/gɛt ə muːv ɒn!/
Nhanh lên đi!
– All right then.
/ɔːl raɪt ðɛn./
Được rồi
– You could phone him.
/juː kʊd fəʊn hɪm./
Bạn có thể gọi cho anh ta.
– He was on the way to the zoo.
/hiː wɒz ɒn ðə weɪ tuː ðə zuː./
Anh ấy đang trên đường đến sở thú.
– I’m not going to do anything.
/aɪm nɒt ˈgəʊɪŋ tuː duː ˈɛnɪθɪŋ./
Tôi sẽ không làm bất cứ điều gì.
– He’s getting into trouble.
/hiːz ˈgɛtɪŋ ˈɪntuː ˈtrʌbl./
Anh ấy đang gặp rắc rối.
– It was only a dream.
/ɪt wɒz ˈəʊnli ə driːm./
Đó chỉ là một giấc mơ.
– Do it again.
/duː ɪt əˈgɛn./
Làm lại lần nữa đi.
There were no photographs of them.
/ðeə wɜː nəʊ ˈfəʊtəgrɑːfs ɒv ðɛm./
Không có bức ảnh nào về họ.
– He was very happy so he jumped up and down.
/hiː wɒz ˈvɛri ˈhæpi səʊ hiː ʤʌmpt ʌp ænd daʊn./
Anh ấy cảm thấy vui vẻ nên nhảy cẫng lên.
– A new member just joined the club.
/ə njuː ˈmɛmbə ʤʌst ʤɔɪnd ðə klʌb./
Một thành viên mới vừa tham gia câu lạc bộ.
– It’s not as quiet a place as it used to be.
/ɪts nɒt æz ˈkwaɪət ə pleɪs æz ɪt juːzd tuː biː./
Đó không còn là một nơi yên tĩnh như trước đây.
– I’ll keep your story a secret.
/aɪl kiːp jɔː ˈstɔːri ə ˈsiːkrɪt./
Tôi sẽ giữ bí mật câu chuyện của bạn.
– Let me see.
/lɛt miː siː./
Hãy để tôi xem.
– What should we do?
/wɒt ʃʊd wiː duː?/
Chúng ta nên làm gì?
– I’m not sure that’ll work.
/aɪm nɒt ʃʊə ˈðætl wɜːk./
Tôi không chắc điều đó sẽ hiệu quả.
– We’re ready to leave.
/wɪə ˈrɛdi tuː liːv./
Chúng tôi đã sẵn sàng để rời đi.
– Breakfast is his main meal of the day.
/ˈbrɛkfəst ɪz hɪz meɪn miːl ɒv ðə deɪ./
Bữa sáng là bữa ăn chính trong ngày của anh ấy.
– Keep an eye on him.
/kiːp ən aɪ ɒn hɪm./
Hãy để mắt đến anh ta.
– He has gone mad.
/hiː hæz gɒn mæd./
Anh ấy đã phát điên.
– Be carefull with those!
/biː carefull wɪð ðəʊz!/
Hãy cẩn thận với những thứ đó!
– Good idea.
/gʊd aɪˈdɪə!/
Ý tưởng hay đó!
– There are a good few empty seats.
/ðeər ɑːr ə gʊd fjuː ˈɛmpti siːts./
Còn có một vài ghế trống.
– They are strolling along the park.
/ðeɪ ɑː ˈstrəʊlɪŋ əˈlɒŋ ðə pɑːk./
Họ đang đi dạo dọc theo công viên.
– Good luck to all of you.
/gʊd lʌk tuː ɔːl ɒv juː./
Chúc các bạn may mắn!
Nguồn: Sưu tầm. Ẩn bớt