TÊN TIẾNG ANH CỦA 77 LOÀI ĐỘNG VẬT QUEN THUỘC QUANH TA
Học ngay cho nóng nào các bạn ơi 😉
🐃 deer /dɪə/ nai
🐃 squirrel /ˈskwɪrəl/ sóc
🐃 bear /beə/ gấu
🐃 fox /fɒks/ cáo
🐃 wolf /wʊlf/ chó sói
🐃 hedgehog /ˈhɛʤhɒg/ nhím
🐃 badger /ˈbæʤə/ con lửng
🐃 reindeer /ˈreɪndɪə/ tuần lộc
🐃 rabbit /ˈræbɪt/ thỏ
🐃 fawn /fɔːn/ nai con
🐃 elephant /ˈɛlɪfənt/ voi
🐃 chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ tinh tinh
🐃 zebra /ˈziːbrə/ ngựa vằn
🐃 tiger /ˈtaɪgə/ hổ
🐃 lion /ˈlaɪən/ sư tử
🐃 panda /ˈpændə/ gấu trúc
🐃 eagle /ˈiːgl/ chim đại bàng
🐃 snake /sneɪk/ rắn
🐃 monkey /ˈmʌŋki/ khỉ
🐃 leopard /ˈlɛpəd/ báo
🐃 hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ hà mã
🐃 giraffe /ʤɪˈrɑːf/ hươu cao cổ
🐃 mouse /maʊs/ chuột
🐃 kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ chuột túi kangaroo
🐃 tiger cub /ˈtaɪgə kʌb/ hổ con
🐃 whale /weɪl/ cá voi
🐃 cow /kaʊ/ bò
🐃 pig /pɪg/ lợn
🐃 goat /gəʊt/ dê
🐃 sheep /ʃiːp/ cừu
🐃 buffalo /ˈbʌfələʊ/ trâu
🐃 horse /hɔːs/ ngựa
🐃 chicken /ˈʧɪkɪn/ gà
🐃 duck /dʌk/ vịt
🐃 camel /ˈkæməl/ lạc đà
🐃 dog /dɒg/ chó
🐃 cat /kæt/ mèo
🐃 kitten /ˈkɪtn/ mèo con
🐃 puppy /ˈpʌpi/ chó con
🐃 chick /ʧɪk/ gà con
🐃 duckling /ˈdʌklɪŋ/ vịt con
🐃 calf /kɑːf/ con bê
🐃 foal /fəʊl/ ngựa con
🐃 lamb /læm/ cừu non
🐃 den /dɛn/ hang (thú)
🐃 hive /haɪv/ tổ ong
🐃 burrow /ˈbɜːrəʊ/ hang thỏ
🐃 pigsty /ˈpɪgstaɪ/ chuồng lợn
🐃 nest /nɛst/ tổ chim
🐃 cattle shed /ˈkætl ʃɛd/ chuồng trâu, bò
🐃 kennel /ˈkɛnl/ chuồng chó
🐃 stable /ˈsteɪbl/ chuồng ngựa
🐃 coop /kuːp/ chuồng gà
🐃 wing /wɪŋ/ cánh
🐃 feather /ˈfɛðə/ lông vũ
🐃 beak /biːk/ mỏ
🐃 tail /teɪl/ đuôi
🐃 claw /klɔː/ móng vuốt, càng
🐃 paw /pɔː/ bàn chân
🐃 fur /fɜː/ lông mao
🐃 shell /ʃɛl/ vỏ
🐃 trunk /trʌŋk/ vòi
🐃 tusk /tʌsk/ ngà
🐃 whisker /ˈwɪskə/ ria
🐃 mane /meɪn/ bờm
🐃 horn /hɔːn/ sừng
🐃 antler /ˈæntlə/ gạc
🐃 hoof /huːf/ móng guốc
🐃 tongue /tʌŋ/ lưỡi
🐃 jaw /ʤɔː/ hàm
🐃 snout /snaʊt/ mõm
🐃 fin /fɪn/ vây cá
🐃 scale /skeɪl/ vẩy
🐃 gill /gɪl/ mang
🐃 comb /kəʊm/ mào gà
🐃 pouch /paʊʧ/ túi da
🐃 hump /hʌmp/ bướu
🐃 antenna /ænˈtɛnə/ râu (của sâu bọ)
🐃 sting /stɪŋ/ nọc
🐃 fang /fæŋ/ răng nanh