Toàn từ vựng thông dụng về chủ đề sức khỏe cả nhà lưu về học dần nhé ^^!
TÍNH TỪ
👩🔬 sick /sɪk/ ốm
👩🔬 painful /ˈpeɪnfʊl/ đau đớn
👩🔬 dizzy /ˈdɪzi/ hoa mắt
👩🔬 itchy /ˈɪʧi/ ngứa
👩🔬 curable /ˈkjʊrəbl/ có thể chữa được
👩🔬 incurable /ɪnˈkjʊrəbl/ không thể chữa được
👩🔬 contagious /kənˈteɪʤəs/ có thể lây nhiễm
👨🔬 ĐỘNG TỪ
👨🔬 to be hospitalized /tuː biː ˈhɒspɪtəlaɪzd/ được đưa vào viện
👨🔬 to take sb to hospital /tuː teɪk ˈsʌmbədi tuː ˈhɒspɪtl/ đưa ai vào viện
👨🔬 to see the doctor /tuː siː ðə ˈdɒktə/ gặp bác sĩ
👨🔬 to get a blood test /tuː gɛt ə blʌd tɛst/ thử máu
👨🔬 to take medicine /tuː teɪk ˈmɛdsɪn/ uống thuốc
👨🔬 to get injected with anaesthetic /tuː gɛt ɪnˈʤɛktɪd wɪð ˌænɪsˈθɛtɪk/ được tiêm thuốc gây mê
👨🔬 to dress the wound /tuː drɛs ðə wuːnd/ băng bó vết thương
👩⚕️ DANH TỪ
👩⚕️ ambulance /ˈæmbjʊləns/ xe cứu thương
👩⚕️ first aid kit /fɜːst/ /eɪd/ /kɪt/ bộ dụng cụ cấp cứu
👩⚕️ emergency room /ɪˈmɜːʤənsi ruːm/ phòng cấp cứu
👩⚕️ crutches /ˈkrʌʧɪz/ cái nạng
👩⚕️ wheelchair /ˈwiːltʃɛː/ xe lăn
👩⚕️ syringe /ˈsɪrɪnʤ/ ống tiêm
👩⚕️ stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/ ống nghe
👩⚕️ thermometer /θəˈmɒmɪtə/ nhiệt kế
👩⚕️ stretcher /ˈstrɛʧə/ cái cáng
👩⚕️ surgical mask /ˈsɜːʤɪkəl/ /mɑːsk/ mặt nạ phẫu thuật
👩⚕️ bandage /ˈbændɪʤ/ băng
👩⚕️ pain /peɪn/ vết thương
👩⚕️ ache /eɪk/ sự đau nhức
👩⚕️ illness /ˈɪlnɪs/ sự đau ốm
👩⚕️ disease /dɪˈziːz/ bệnh tật
👩⚕️ treatment /ˈtriːtmənt/ sự điều trị
👩⚕️ diagnosis /ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/ sự chuẩn đoán
👩⚕️ injury /ˈɪnʤəri/ chấn thương
👩⚕️ wound /wuːnd/ vết thương
👩⚕️ bruise /bruːz/ vết bầm
👩⚕️ scratch /skræʧ/ vết xước
👩⚕️ burn /bəːn/ vết bỏng
👩⚕️ infection /ɪnˈfekʃn/ sự nhiễm trùng
👩⚕️ broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/ gãy xương
👩⚕️ symptom /ˈsɪmptəm/ triệu chứng
👩⚕️ medicine /ˈmedɪsn/ thuốc
👩⚕️ antibiotics /ˌæntaɪbaɪˈɒtɪks/ thuốc kháng sinh
👩⚕️ pain killer /peɪn/ /ˈkɪlə/ thuốc giảm đau
👩⚕️ blood pressure /blʌd/ /ˈprɛʃə/ huyết áp
👩⚕️ blood test /blʌd tɛst/ xét nghiệm thử máu
👩⚕️ pulse /pʌls/ nhịp tim
👩⚕️ patient /ˈpeɪʃənt/ bệnh nhân
👩⚕️ doctor /ˈdɒktə/ bác sĩ
👩⚕️ surgeon /ˈsɜːʤən/ bác sĩ phẫu thuật
👩⚕️ surgery /ˈsɜːʤəri/ sự phẫu thuật
👩⚕️ hospital /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
👩⚕️ nurse /nɜːs/ y tá
👩⚕️ prescription /prɪsˈkrɪpʃən/ đơn thuốc
👩⚕️ bacterium /bækˈtɪərɪəm/ vi khuẩn
👩⚕️ germ /ʤɜːm/ vi trùng
👩⚕️ virus /ˈvaɪrəs/ vi-rút
👩⚕️ cough syrup /kɒf/ /ˈsɪrəp/ thuốc ho
👩⚕️ ointment /ˈɔɪntmənt/ thuốc mỡ
👩⚕️ antiseptic /ˌæntɪˈsɛptɪk/ thuốc khử trùng
👩⚕️ eye drops /aɪ/ /drɒps/ thuốc nhỏ mắt
👩⚕️ tablet /ˈtæblɪt/ thuốc viên nén
👩⚕️ capsule /ˈkæpsjuːl/ thuốc viên nang
👩⚕️ anaesthetic /ˌænɪsˈθɛtɪk/ thuốc gây mê