Bài viết này Tài Liệu Học Tiếng Anh sẽ tổng hợp 500 tính từ Tiếng Anh thông dụng cơ bản sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và lọc ra 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.
Link tải tài liệu dạng PDF ở cuối bài viết
100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất
Số thứ tự | Tự vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
2 | Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
3 | Original | /əˈrɪdʒ.ən.əl/ | nguyên bản |
4 | Scared | /skeəd/ | sợ hãi |
5 | Popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | thịnh hành |
6 | Absent | /ˈæb.sənt/ | vắng mặt |
7 | Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | lo lắng |
8 | Special | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt |
9 | Favourite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | yêu thích |
10 | Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
11 | Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | bình yên |
12 | Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp |
13 | Common | /ˈkɒm.ən/ | phổ biến |
14 | Acceptable | /əkˈsept.ə.bəl/ | chấp nhận được |
15 | Punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | đúng giờ |
16 | Challenging | /´tʃælindʒiη/ | mang tính thách thức |
17 | Jobless | /ˈdʒɒb.ləs/ | thất nghiệp |
18 | Qualified | /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ | đủ khả năng |
19 | Employed | /ɪmˈplɔɪd/ | có việc làm |
20 | Rich | /rɪtʃ/ | giàu |
21 | Cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
22 | Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt |
23 | Wasteful | /ˈweɪst.fəl/ | phí phạm |
24 | Broke | /brəʊk/ | cháy túi |
25 | Due | /dʒuː/ | đến hạn |
26 | Reasonable | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | phải chăng |
27 | Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | hào phóng |
28 | Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | gây hứng thú |
29 | Lively | /ˈlaɪv.li/ | sống động |
30 | Modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
31 | Various | /ˈveə.ri.əs/ | đa dạng |
32 | Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | náo nhiệt |
33 | Appealing | /əˈpiː.lɪŋ/ | thu hút |
34 | Central | /ˈsen.trəl/ | ở giữa |
35 | Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | tiện lợi |
36 | Pricey | /ˈpraɪ.si/ | đắt đỏ |
37 | Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | ích kỉ |
38 | Unhealthy | /ʌnˈhel.θi/ | không tốt cho sức khoẻ |
39 | Poor | /pɔːr/ | nghèo |
40 | Affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | vừa túi tiền |
41 | Overpopulated | /ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ | quá tải dân số |
42 | Comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | thoải mái |
43 | Cramped | /kræmpt/ | chật chội |
44 | Safe | /seɪf/ | an toàn |
45 | Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | sôi động |
46 | Friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
47 | One-way | /ˌwʌnˈweɪ/ | một chiều |
48 | Complicated | /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ | phức tạp |
49 | Chilled | /tʃɪld/ | thư giãn |
50 | Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
51 | Comfy | /ˈkʌm.fi/ | dễ chịu |
52 | Cosy | /ˈkəʊ.zi/ | ấm cúng |
53 | Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | hào hứng |
54 | Huge | /hjuːdʒ/ | rất lớn |
55 | Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
56 | Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ | thất vọng |
57 | Hidden | /ˈhɪd.ən/ | bị ẩn giấu |
58 | Touristy | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | quá đông du khách |
59 | Lovely | /ˈlʌv.li/ | đáng yêu |
60 | Local | /ˈləʊ.kəl/ | thuộc địa phương |
61 | National | /ˈnæʃ.ən.əl/ | toàn quốc |
62 | Normal | /ˈnɔː.məl/ | bình thường |
63 | Fair | /feər/ | công bằng |
64 | Strange | /streɪndʒ/ | kì lạ |
65 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
66 | Proud | /praʊd/ | tự hào |
67 | Traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |
68 | Familiar | /fəˈmɪl.i.ər/ | quen thuộc |
69 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | nhiều mưa |
70 | Pleasant | /ˈplez.ənt/ | dễ chịu |
71 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | nhiều nắng |
72 | Nasty | /ˈnɑː.sti/ | gây khó chịu |
73 | Awful | /ˈɔː.fəl/ | kinh khủng |
74 | Typical | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | điển hình |
75 | Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm |
76 | Yummy | /ˈjʌm.i/ | ngon |
77 | Crispy | /ˈkrɪs.pi/ | giòn |
78 | Sweet | /swiːt/ | ngọt |
79 | Savoury | /ˈseɪ.vər.i/ | có vị mặn |
80 | Vegetarian | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | chay |
81 | Oily | /ˈɔɪ.li/ | nhiều dầu mỡ |
82 | Dry | /draɪ/ | khô |
83 | Hangry | /ˈhæŋ.ɡri/ | cáu vì đói |
84 | Spicy | /ˈspaɪ.si/ | cay |
85 | Thirsty | /ˈθɜː.sti/ | khát nước |
86 | Tipsy | /ˈtɪp.si/ | ngà ngà say |
87 | Useless | /ˈjuːs.ləs/ | vô dụng |
88 | Sparkling | /ˈspɑː.klɪŋ/ | có ga |
89 | Terrible | /ˈter.ə.bəl/ | tồi tệ |
90 | Plain | /pleɪn/ | nhạt |
91 | Strong | /strɒŋ/ | nồng |
92 | Raw | /rɔː/ | sống (chưa chín) |
93 | Fresh | /freʃ/ | tươi |
94 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon miệng |
95 | Frozen | /ˈfrəʊ.zən/ | đông lạnh |
96 | Undercooked | /ˌʌn.dəˈkʊkt/ | chưa nấu kĩ |
97 | Tasty | /ˈteɪ.sti/ | ngon |
98 | Strict | /strɪkt/ | nghiêm ngặt |
99 | Crappy | /ˈkræp.i/ | dở tệ |
100 | Ageing | /ˈeɪ.dʒɪŋ/ | lão hóa |
500 tính từ thông dụng
Tính từ | Nghĩa | |
1 | different | khác nhau |
2 | used | được sử dụng |
3 | important | quan trọng |
4 | every | mỗi |
5 | large | lớn |
6 | available | có sẵn |
7 | popular | phổ biến |
8 | able | thể |
9 | basic | cơ bản |
10 | known | được biết đến |
11 | various | khác nhau |
12 | difficult | khó khăn |
13 | several | nhiều |
14 | united | thống nhất |
15 | historical | lịch sử |
16 | hot | nóng |
17 | useful | hữu ích |
18 | mental | tinh thần |
19 | scared | sợ hãi |
20 | additional | thêm |
21 | emotional | cảm xúc |
22 | old | cũ |
23 | political | chính trị |
24 | similar | tương tự |
25 | healthy | khỏe mạnh |
26 | financial | tài chính |
27 | medical | y tế |
28 | traditional | truyền thống |
29 | federal | liên bang |
30 | entire | toàn bộ |
31 | strong | mạnh mẽ |
32 | actual | thực tế |
33 | significant | đáng kể |
34 | successful | thành công |
35 | electrical | điện |
36 | expensive | đắt |
37 | pregnant | mang thai |
38 | intelligent | thông minh |
39 | interesting | thú vị |
40 | poor | người nghèo |
41 | happy | hạnh phúc |
42 | responsible | chịu trách nhiệm |
43 | cute | dễ thương |
44 | helpful | hữu ích |
45 | recent | gần đây |
46 | willing | sẵn sàng |
47 | nice | đẹp |
48 | wonderful | tuyệt vời |
49 | impossible | không thể |
50 | serious | nghiêm trọng |
51 | huge | lớn |
52 | rare | hiếm |
53 | technical | kỹ thuật |
54 | typical | điển hình |
55 | competitive | cạnh tranh |
56 | critical | quan trọng |
57 | electronic | điện tử |
58 | immediate | ngay lập tức |
59 | whose | có |
60 | aware | nhận thức |
61 | educational | giáo dục |
62 | environmental | môi trường |
63 | global | toàn cầu |
64 | legal | pháp lý |
65 | relevant | có liên quan |
66 | accurate | chính xác |
67 | capable | có khả năng |
68 | dangerous | nguy hiểm |
69 | dramatic | ấn tượng |
70 | efficient | hiệu quả |
71 | powerful | mạnh mẽ |
72 | foreign | nước ngoài |
73 | hungry | đói |
74 | practical | thực tế |
75 | psychological | tâm lý |
76 | severe | nghiêm trọng |
77 | suitable | phù hợp |
78 | numerous | nhiều |
79 | sufficient | đủ |
80 | unusual | bất thường |
81 | consistent | phù hợp |
82 | cultural | văn hóa |
83 | existing | hiện |
84 | famous | nổi tiếng |
85 | pure | tinh khiết |
86 | afraid | sợ |
87 | obvious | rõ ràng |
88 | careful | cẩn thận |
89 | latter | thứ hai |
90 | obviously | rõ ràng |
91 | unhappy | không hài lòng |
92 | acceptable | chấp nhận được |
93 | aggressive | tích cực |
94 | distinct | biệt |
95 | eastern | đông |
96 | logical | hợp lý |
97 | reasonable | hợp lý |
98 | strict | nghiêm ngặt |
99 | successfully | thành công |
100 | administrative | hành chính |
101 | automatic | tự động |
102 | civil | dân sự |
103 | former | cựu |
104 | massive | lớn |
105 | southern | Nam |
106 | unfair | không công bằng |
107 | visible | có thể nhìn thấy |
108 | alive | sống |
109 | angry | tức giận |
110 | desperate | tuyệt vọng |
111 | exciting | thú vị |
112 | friendly | thân thiện |
113 | lucky | may mắn |
114 | realistic | thực tế |
115 | sorry | xin lỗi |
116 | ugly | xấu xí |
117 | unlikely | không |
118 | anxious | lo lắng |
119 | comprehensive | toàn diện |
120 | curious | tò mò |
121 | impressive | ấn tượng |
122 | informal | chính thức |
123 | inner | bên trong |
124 | pleasant | vừa ý |
125 | sexual | tình dục |
126 | sudden | đột ngột |
127 | terrible | khủng khiếp |
128 | unable | không thể |
129 | weak | yếu |
130 | wooden | gỗ |
131 | asleep | ngủ |
132 | confident | tự tin |
133 | conscious | có ý thức |
134 | decent | phong nha |
135 | embarrassed | xấu hổ |
136 | guilty | tội |
137 | lonely | cô đơn |
138 | mad | điên |
139 | nervous | thần kinh |
140 | odd | lẻ |
141 | remarkable | đáng chú ý |
142 | substantial | đáng kể |
143 | suspicious | đáng ngờ |
144 | tall | cao |
145 | tiny | nhỏ |
146 | more | hơn |
147 | some | một số |
148 | one | một |
149 | all | tất cả |
150 | many | nhiều |
151 | most | nhất |
152 | other | khác |
153 | such | như vậy |
154 | even | thậm chí |
155 | new | mới |
156 | just | chỉ |
157 | good | tốt |
158 | any | bất kỳ |
159 | each | mỗi |
160 | much | nhiều |
161 | own | riêng |
162 | great | tuyệt vời |
163 | another | khác |
164 | same | cùng |
165 | few | số |
166 | free | miễn phí |
167 | right | đúng |
168 | still | vẫn |
169 | best | tốt nhất |
170 | public | công cộng |
171 | human | con người |
172 | both | cả hai |
173 | local | địa phương |
174 | sure | chắc chắn |
175 | better | tốt hơn |
176 | general | chung |
177 | specific | cụ thể |
178 | enough | đủ |
179 | long | dài |
180 | small | nhỏ |
181 | less | ít |
182 | high | cao |
183 | certain | nhất định |
184 | little | ít |
185 | common | phổ biến |
186 | next | tiếp theo |
187 | simple | đơn giản |
188 | hard | cứng |
189 | past | qua |
190 | big | lớn |
191 | possible | có thể |
192 | particular | đặc biệt |
193 | real | thực |
194 | major | chính |
195 | personal | cá nhân |
196 | current | hiện tại |
197 | left | còn lại |
198 | national | quốc gia |
199 | least | ít nhất |
200 | natural | tự nhiên |
201 | physical | vật lý |
202 | short | ngắn |
203 | last | cuối cùng |
204 | single | đơn |
205 | individual | cá nhân |
206 | main | chính |
207 | potential | tiềm năng |
208 | professional | chuyên nghiệp |
209 | international | quốc tế |
210 | lower | thấp hơn |
211 | open | mở |
212 | according | theo |
213 | alternative | thay thế |
214 | special | đặc biệt |
215 | working | làm việc |
216 | TRUE | TRUE |
217 | whole | toàn bộ |
218 | clear | rõ ràng |
219 | dry | khô |
220 | easy | dễ dàng |
221 | cold | lạnh |
222 | commercial | thương mại |
223 | full | đầy đủ |
224 | low | thấp |
225 | primary | chính |
226 | worth | giá trị |
227 | necessary | cần thiết |
228 | positive | tích cực |
229 | present | hiện nay |
230 | close | gần |
231 | creative | sáng tạo |
232 | green | màu xanh lá cây |
233 | late | cuối |
234 | fit | phù hợp với |
235 | glad | vui |
236 | proper | thích hợp |
237 | complex | phức tạp |
238 | content | nội dung |
239 | due | do |
240 | effective | hiệu quả |
241 | middle | trung |
242 | regular | thường xuyên |
243 | fast | nhanh chóng |
244 | independent | độc lập |
245 | original | ban đầu |
246 | wide | rộng |
247 | beautiful | đẹp |
248 | complete | hoàn thành |
249 | active | hoạt động |
250 | negative | tiêu cực |
251 | safe | an toàn |
252 | visual | hình ảnh |
253 | wrong | sai |
254 | ago | trước |
255 | quick | nhanh chóng |
256 | ready | sẵn sàng |
257 | straight | thẳng |
258 | white | trắng |
259 | direct | trực tiếp |
260 | excellent | tuyệt vời |
261 | extra | thêm |
262 | junior | cơ sở |
263 | pretty | khá |
264 | unique | độc đáo |
265 | classic | cổ điển |
266 | final | thức |
267 | overall | tổng thể |
268 | private | tin |
269 | separate | riêng |
270 | western | tây |
271 | alone | một mình |
272 | familiar | quen thuộc |
273 | official | chính thức |
274 | perfect | hoàn hảo |
275 | bright | sáng |
276 | broad | rộng |
277 | comfortable | thoải mái |
278 | flat | phẳng |
279 | rich | giàu |
280 | warm | ấm áp |
281 | young | trẻ |
282 | heavy | nặng |
283 | valuable | có giá trị |
284 | correct | chính xác |
285 | leading | hàng đầu |
286 | slow | chậm |
287 | clean | sạch |
288 | fresh | tươi |
289 | normal | bình thường |
290 | secret | bí mật |
291 | tough | khó khăn |
292 | brown | nâu |
293 | cheap | giá rẻ |
294 | deep | sâu |
295 | objective | mục tiêu |
296 | secure | đảm bảo |
297 | thin | mỏng |
298 | chemical | hóa học |
299 | cool | mát mẻ |
300 | extreme | cực |
301 | exact | chính xác |
302 | fair | công bằng |
303 | fine | tốt |
304 | formal | chính thức |
305 | opposite | ngược lại |
306 | remote | từ xa |
307 | total | tổng số |
308 | vast | lớn |
309 | lost | bị mất |
310 | smooth | mịn |
311 | dark | tối |
312 | double | đôi |
313 | equal | bằng |
314 | firm | công ty |
315 | frequent | thường xuyên |
316 | internal | nội bộ |
317 | sensitive | nhạy cảm |
318 | constant | liên tục |
319 | minor | trẻ vị thành niên |
320 | previous | trước |
321 | raw | liệu |
322 | soft | mềm |
323 | solid | rắn |
324 | weird | lạ |
325 | amazing | tuyệt vời |
326 | annual | hàng năm |
327 | busy | bận rộn |
328 | dead | chết |
329 | FALSE | FALSE |
330 | round | vòng |
331 | sharp | sắc nét |
332 | thick | dày |
333 | wise | khôn ngoan |
334 | equivalent | tương đương |
335 | initial | ban đầu |
336 | narrow | hẹp |
337 | nearby | lân cận |
338 | proud | tự hào |
339 | spiritual | tinh thần |
340 | wild | hoang dã |
341 | adult | người lớn |
342 | apart | ngoài |
343 | brief | ngắn gọn |
344 | crazy | điên |
345 | prior | trước |
346 | rough | thô |
347 | sad | buồn |
348 | sick | bệnh |
349 | strange | lạ |
350 | external | bên ngoài |
351 | illegal | bất hợp pháp |
352 | loud | lớn |
353 | mobile | điện thoại di động |
354 | nasty | khó chịu |
355 | ordinary | bình thường |
356 | royal | hoàng gia |
357 | senior | cao cấp |
358 | super | siêu |
359 | tight | chặt chẽ |
360 | upper | trên |
361 | yellow | vàng |
362 | dependent | phụ thuộc |
363 | funny | vui |
364 | gross | tổng |
365 | ill | bệnh |
366 | spare | phụ tùng |
367 | sweet | ngọt ngào |
368 | upstairs | trên lầu |
369 | usual | thông thường |
370 | brave | dũng cảm |
371 | calm | bình tĩnh |
372 | dirty | bẩn |
373 | downtown | trung tâm thành phố |
374 | grand | lớn |
375 | honest | trung thực |
376 | loose | lỏng lẻo |
377 | male | nam |
378 | quiet | yên tĩnh |
379 | brilliant | rực rỡ |
380 | dear | thân yêu |
381 | drunk | say rượu |
382 | empty | rỗng |
383 | female | nữ |
384 | inevitable | không thể tránh khỏi |
385 | neat | gọn gàng |
386 | ok | ok |
387 | representative | đại diện |
388 | silly | ngớ ngẩn |
389 | slight | nhẹ |
390 | smart | thông minh |
391 | stupid | ngu ngốc |
392 | temporary | tạm thời |
393 | weekly | hàng tuần |
394 | that | mà |
395 | this | này |
396 | what | những gì |
397 | which | mà |
398 | time | thời gian |
399 | these | các |
400 | work | công việc |
401 | no | không có |
402 | only | chỉ |
403 | first | đầu tiên |
404 | over | hơn |
405 | business | kinh doanh |
406 | his | mình |
407 | game | trò chơi |
408 | think | nghĩ |
409 | after | sau |
410 | life | cuộc sống |
411 | day | ngày |
412 | home | nhà |
413 | economy | nền kinh tế |
414 | away | đi |
415 | either | hoặc |
416 | fat | chất béo |
417 | key | chính |
418 | training | đào tạo |
419 | top | đầu |
420 | level | mức |
421 | far | đến nay |
422 | fun | vui vẻ |
423 | house | nhà |
424 | kind | loại |
425 | future | trong tương lai |
426 | action | hành động |
427 | live | sống |
428 | period | thời gian |
429 | subject | Tiêu đề |
430 | mean | có nghĩa là |
431 | stock | chứng khoán |
432 | chance | cơ hội |
433 | beginning | bắt đầu |
434 | upset | khó chịu |
435 | chicken | gà |
436 | head | đầu |
437 | material | tài liệu |
438 | salt | muối |
439 | car | xe |
440 | appropriate | thích hợp |
441 | inside | bên trong |
442 | outside | bên ngoài |
443 | standard | tiêu chuẩn |
444 | medium | trung |
445 | choice | lựa chọn |
446 | north | phía bắc |
447 | square | vuông |
448 | born | Ngày Sinh: |
449 | capital | vốn |
450 | shot | bắn |
451 | front | trước |
452 | living | sống |
453 | plastic | nhựa |
454 | express | thể hiện |
455 | mood | tâm trạng |
456 | feeling | cảm giác |
457 | otherwise | khác |
458 | plus | cộng với |
459 | savings | tiết kiệm |
460 | animal | động vật |
461 | budget | ngân sách |
462 | minute | phút |
463 | character | nhân vật |
464 | maximum | tối đa |
465 | novel | tiểu thuyết |
466 | plenty | nhiều |
467 | select | chọn |
468 | background | nền |
469 | forward | về phía trước |
470 | glass | kính |
471 | joint | doanh |
472 | master | chủ |
473 | red | màu đỏ |
474 | vegetable | rau |
475 | ideal | lý tưởng |
476 | kitchen | nhà bếp |
477 | mother | mẹ |
478 | party | bên |
479 | relative | tương đối |
480 | signal | tín hiệu |
481 | street | đường phố |
482 | connect | kết nối |
483 | minimum | tối thiểu |
484 | sea | biển |
485 | south | nam |
486 | status | tình trạng |
487 | daughter | con gái |
488 | hour | giờ |
489 | trick | lừa |
490 | afternoon | buổi chiều |
491 | gold | vàng |
492 | mission | Nhiệm vụ |
493 | agent | đại lý |
494 | corner | góc |
495 | east | đông |
496 | neither | không |
497 | parking | bãi đậu xe |
498 | routine | thường xuyên |
499 | swimming | bơi |
500 | winter | mùa đông |
501 | airline | hãng hàng không |
502 | designer | nhà thiết kế |
503 | dress | váy |
504 | emergency | trường hợp khẩn cấp |
505 | evening | buổi tối |
506 | extension | mở rộng |
507 | holiday | kỳ nghỉ |
508 | horror | kinh dị |
509 | mountain | núi |
510 | patient | bệnh nhân |
511 | proof | bằng chứng |
512 | west | tây |
513 | wine | rượu vang |
514 | expert | chuyên gia |
515 | native | bản địa |
516 | opening | mở |
517 | silver | bạc |
518 | waste | chất thải |
519 | plane | máy bay |
520 | leather | da |
521 | purple | màu tím |
522 | specialist | chuyên gia |
523 | bitter | cay đắng |
524 | incident | sự cố |
525 | motor | động cơ |
526 | pretend | giả vờ |
527 | prize | giải thưởng |
528 | resident | cư dân |
Download: PDF