Bài viết này Tài Liệu Học Tiếng Anh sẽ tổng hợp 1000 động từ Tiếng Anh thông dụng cơ bản sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và lọc ra 200 động từ tiếng Anh thông dụng nhất có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.
Link tải tài liệu dạng PDF ở cuối bài viết
Theo thống kê Tiếng Anh có khoảng 3000 từ vựng thông dụng, trong đó có 1010 từ là động từ. Tuy nhiên chỉ có 457 từ là động từ thuần túy, còn 553 từ còn lại là những từ thuộc những nhóm từ loại khác nhưng cũng có thể được sử dụng như một động từ.
Ví dụ, từ “address”, nó đóng vai trò là một danh từ khi được sử dụng trong câu như sau: “What is your mailing address?” – “địa chỉ hòm thư điện tử của bạn là gì?”. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm động từ như trong câu sau: “I addressed my letter to him personally.” – “Tôi đã trực tiếp đưa là thư của mình cho anh ấy”.
Để giao tiếp Tiếng Anh lưu loát các bạn cần phải trang bị cho mình một vốn từ vựng đủ nhiều để có thể diễn đạt ý của mình.
Cùng học 1000 động từ Tiếng Anh thông dụng này nha, đảm bảo bạn nào mà học thuộc hết sẽ chém Tiếng Anh như gió luôn
200 động từ tiếng Anh thông dụng nhất
1. Be /bi/ thì, là, ở
2. Have /hæv/ có
3. Do /du/ làm
4. Say /seɪ/ nói
5. Get /gɛt/ lấy
6. Make /meɪk/ làm
7. Go /goʊ/ đi
8. See /si/ thấy
9. Know /noʊ/ biết
10. Take /teɪk/ lấy
11. Think /θɪŋk/ nghĩ
12. Come /kʌm/ đến
13. Give /gɪv/ cho
14. Look /lʊk/ nhìn
15. Use /juz/ dùng
16. Find /faɪnd/ tìm thấy
17. Want /wɑnt/ muốn
18. Tell /tɛl/ nói
19. Put /pʊt/ đặt
20. Mean /min/ nghĩa là
21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành
22. Leave /liv/ rời khỏi
23. Work /wɜrk/ làm việc
24. Need /nid/ cần
25. Feel /fil/ cảm thấy
26. Seem /sim/ hình như
27. Ask /æsk/ hỏi
28. Show /ʃoʊ/ trình diễn
29. Try /traɪ/ thử
30. Call /kɔl/ gọi
31. Keep /kip/ giữ
32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
33. Hold /hoʊld/ giữ
34. Turn /tɜrn/ xoay
35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo
36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
37. Bring /brɪŋ/ đem lại
38. Like /laɪk/ như
39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
40. Help /hɛlp/ giúp
41. Start /stɑrt/ bắt đầu
42. Run /rʌn/chạy
43. Write /raɪt/ viết
44. Set /sɛt/ đặt để
45. Move /muv/ di chuyển
46. Play /pleɪ/ chơi
47. Pay /peɪ/ trả
48. Hear /hir/ nghe
49. Include /ɪnˈklud/bao gồm
50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
51. Allow /əˈlaʊ/ cho phép
52. Meet /mit/ gặp gỡ
53. Lead /lid/ dẫn dắt
54. Live /lɪv/sống
55. Stand /stænd/ đứng
56. Happen /ˈhæpən/ xảy ra
57. Carry /ˈkæri/ mang
58. Talk /tɔk/ nói chuyện
59. Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
60. Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
61. Sit /sɪt/ ngồi
62. Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
63. Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
64. Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
65. Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
66. Let /lɛt/ cho phép
67. Read /rid/ đọc
68. Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
69. Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
70. Lose /luz/ thua cuộc
71. Add /æd/ thêm vào
72. Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
73. Fal /fɔl/ ngã
74. Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
75. Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
76. Buy /baɪ/ mua
77. Speak /spik/ nói
78. Stop /stɑp/ dừng lại
79. Send /sɛnd/ gửi
80. Receive /rəˈsiv/ nhận
81. Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
82. Win /wɪn/ chiến thắng
83. Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
84. Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
85. Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
86. Agree /əˈgri/ đồng ý
87. Open /ˈoʊpən/ mở
88. Reach /riʧ/ đạt tới
89. Build /bɪld/ xây dựng
90. Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới
91. Spend /spɛnd/ dành
92. Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
93. Draw /drɔ/ vẽ
94. Die /daɪ/ chết
95. Hope /hoʊp/ hy vọng
96. Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
97. Walk /wɔk/ đi bộ
98. Sell /weɪt/ đợi
99. Wait /weɪt/ đợi
100. Cause /kɑz/ gây ra
101. Pass /pæs/ vượt qua
102. Lie /laɪ/ nói xạo
103. Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
104. Watch /wɑʧ/ xem
105. Raise /reɪz/ nâng cao
106. Base /beɪs/ dựa trên
107. Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
108. Break /breɪk/ làm vỡ
109. Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
110. Learn /lɜrn/ học hỏi
111. Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
112. Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
113. Grow /groʊ/ lớn lên
114. Claim /kleɪm/ tuyên bố
115. Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
116. Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
117. Cut /kʌt/ cắt bỏ
118. Form /fɔrm/ hình thành
119. Stay /steɪ/ ở lại
120. Contain /kənˈteɪn/ chứa
121. Reduce /rəˈdus/ giảm
122. Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
123. Join /ʤɔɪn/ ghép
124. Wish /wɪʃ/ muốn
125. Achieve /əˈʧiv/ đạt được
126. Seek /sik/ tìm kiếm
127. Choose /ʧuz/ chọn
128. Deal /dil/ xử lý
129. Face /feɪs/ đối mặt
130. Fail /feɪl/ thất bại
131. Serve /sɜrv/ phục vụ
132. End /ɛnd/ kết thúc
133. Kill /kɪl/ giết
134. Occur /əˈkɜr/ xảy ra
135. Drive /draɪv/ lái xe
136. Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
137. Rise /raɪz/ tăng lên
138. Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
139. Love /lʌv/ yêu thương
140. Pick /pɪk/ nhặt lên
141. Place /pleɪs/ đặt, để
142. Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
143. Prove /pruv/ chứng minh
144. Wear /wɛr/ đội, mặc
145. Catch /kæʧ/ bắt lấy
146. Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
147. Eat /it/ ăn
148. Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
149. Enter /ˈɛntər/ tiến vào
150. Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
151. Arrive /əˈraɪv/ đến
152. Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
153. Point /pɔɪnt/ chỉ vào
154. Plan /plæn/ lên kế hoạch
155. Pull /pʊl/ kéo
156. Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
157. Act /ækt/ ra vẻ, hành động
158. Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
159. Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
160. Close /kloʊs/ đóng lại
161. Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
162. Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
163. Thank /θæŋk/ cảm ơn
164. Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
165. Announce /əˈnaʊns/ thông báo
166. Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
167. Note /noʊt/ ghi lại
168. Forget /fərˈgɛt/ quên
169. Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
170. Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
171. Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
172. Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
173. Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
174. Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
175. Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
176. Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
177. Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
178. Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
179. Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
180. Listen /ˈlɪsən/ nghe
181. Save /seɪv/ lưu giữ
182. Tend /tɛnd/ có xu hướng
183. Treat /trit/ đối xử
184. Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
185. Share /ʃɛr/ chia sẻ
186. Remove /riˈmuv/ loại bỏ
187. Throw /θroʊ/ ném
188. Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
189. Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
190. Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
191. Force /fɔrs/ bắt buộc
192. Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
193. Admin /admin/ thừa nhận
194. Assume /əˈsum/ cho rằng
195. Smile /smaɪl/ mỉm cười
196. Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
197. Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
198. Fill /fɪl/ lấp đầy
199. Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
200. Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
1000 động từ Tiếng Anh thông dụng
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Abandon | Bỏ |
2 | Abolish | Bỏ |
3 | Absorb | Hấp thụ |
4 | Abuse | Lạm dụng |
5 | Accept | Chấp nhận |
6 | Access | Quyền |
7 | Accommodate | Chứa |
8 | Accompany | Hộ tống |
9 | Account | Trương mục |
10 | Accumulate | Tích trữ |
11 | Accuse | Tố cáo |
12 | Achieve | Hoàn thành |
13 | Acknowledge | Công nhận |
14 | Acquire | Mua |
15 | Act | Hành động |
16 | Activate | Hoạt động |
17 | Adapt | Phỏng theo |
18 | Add | Thêm |
19 | Address | Địa chỉ |
20 | Adjust | Điều chỉnh |
21 | Administer | Thi hành |
22 | Admire | Ngưỡng mộ |
23 | Admit | Thừa nhận |
24 | Adopt | Nhận nuôi |
25 | Advance | Trước |
26 | Advertise | Quảng cáo |
27 | Advise | Khuyến cáo |
28 | Advocate | Người bênh vực |
29 | Affect | Có ảnh hưởng đến |
30 | Afford | Đủ khả năng |
31 | Age | Tuổi |
32 | Agree | Đồng ý |
33 | Aid | Viện trợ |
34 | Aim | Mục tiêu |
35 | Alert | Báo động |
36 | Allege | Quả quyết |
37 | Allocate | Chỉ định |
38 | Allow | Cho phép |
39 | Alter | Thay đổi |
40 | Amend | Tu chính |
41 | Amount | Lượng |
42 | Analyse | Phân tích |
43 | Announce | Thông báo |
44 | Answer | Câu trả lời |
45 | Anticipate | Đi trước |
46 | Appeal | Kháng cáo |
47 | Appear | Xuất hiện |
48 | Apply | Ứng dụng |
49 | Appoint | Bổ nhiệm |
50 | Appreciate | Đánh giá |
51 | Approach | Phương pháp tiếp cận |
52 | Approve | Phê duyệt |
53 | Argue | Tranh luận |
54 | Arise | Nổi lên |
55 | Arm | Cánh tay |
56 | Arouse | Đánh thức |
57 | Arrange | Sắp xếp |
58 | Arrest | Bắt giữ |
59 | Arrive | Đến |
60 | Ask | Hỏi |
61 | Assemble | Tập hợp |
62 | Assert | Xác nhận |
63 | Assess | Đánh giá |
64 | Assign | Chỉ định |
65 | Assist | Hỗ trợ |
66 | Associate | Liên kết |
67 | Assume | Đảm đương |
68 | Assure | Cam đoan |
69 | Attach | Đính kèm |
70 | Attack | Tấn công |
71 | Attain | Đạt |
72 | Attempt | Thử |
73 | Attend | Đi học |
74 | Attract | Thu hút |
75 | Attribute | Đặc tính |
76 | Avoid | Tránh |
77 | Await | Chờ |
78 | Award | Phần thưởng |
79 | Back | Trở lại |
80 | Balance | Balance |
81 | Ban | Ban |
82 | Bang | Tiếng nổ |
83 | Base | Căn cứ |
84 | Be | Là |
85 | Bear | Chịu |
86 | Beat | Đánh đập |
87 | Become | Trở thành |
88 | Beg | Ăn mày |
89 | Begin | Bắt đầu |
90 | Behave | Hành xử |
91 | Believe | Tin |
92 | Belong | Thuộc về |
93 | Bend | Uốn cong |
94 | Benefit | Lợi ích |
95 | Bet | Đánh cuộc |
96 | Bid | Thầu |
97 | Bind | Buộc |
98 | Bite | Cắn |
99 | Blame | Khiển trách |
100 | Block | Khối |
101 | Blow | Thổi |
102 | Boast | Khoe khoan |
103 | Boil | Nhọt |
104 | Book | Sách |
105 | Boost | Tăng |
106 | Born | Sinh |
107 | Borrow | Vay |
108 | Bother | Làm phiền |
109 | Bounce | Tung lên |
110 | Bound | Giới hạn |
111 | Bow | Cây cung |
112 | Break | Nghỉ |
113 | Breathe | Thở |
114 | Breed | Giống |
115 | Bring | Đem lại |
116 | Brush | Bàn chải |
117 | Build | Xây dựng |
118 | Burn | Đốt cháy |
119 | Burst | Nổ |
120 | Bury | Chôn |
121 | Buy | Mua |
122 | Calculate | Tính toán |
123 | Call | Gọi |
124 | Calm | Yên lặng |
125 | Campaign | Chiến dịch |
126 | Cancel | Hủy bỏ |
127 | Capture | Bắt |
128 | Care | Chăm sóc |
129 | Carry | Mang |
130 | Carve | Khắc |
131 | Cast | Đúc |
132 | Catch | Catch |
133 | Cater | Cung cấp |
134 | Cause | Nguyên nhân |
135 | Cease | Ngừng |
136 | Celebrate | Tán dương |
137 | Centre | Trung tâm |
138 | Challenge | Thách |
139 | Change | Thay đổi |
140 | Characterise | Đặc trưng |
141 | Characterize | Đặc trưng |
142 | Charge | Phí |
143 | Chase | Đuổi theo |
144 | Chat | Trò chuyện |
145 | Check | Kiểm tra |
146 | Cheer | Vui lên |
147 | Choose | Chọn |
148 | Circulate | Lưu hành |
149 | Cite | Dẫn chứng |
150 | Claim | Yêu cầu |
151 | Clarify | Lọc |
152 | Classify | Phân loại |
153 | Clean | Sạch |
154 | Clear | Trong sáng |
155 | Climb | Leo |
156 | Cling | Bám vào |
157 | Close | Gần |
158 | Clutch | Chân |
159 | Coincide | Phù hợp |
160 | Collapse | Sập |
161 | Collect | Sưu tầm |
162 | Colour | Màu |
163 | Combine | Phối hợp |
164 | Come | Đến |
165 | Command | Chỉ huy |
166 | Commence | Bắt đầu |
167 | Comment | Chú thích |
168 | Commission | Hoa hồng |
169 | Commit | Phạm |
170 | Communicate | Giao tiếp |
171 | Compare | So sánh |
172 | Compel | Bắt buộc |
173 | Compensate | Bù lại |
174 | Compete | Cạnh tranh |
175 | Compile | Biên soạn |
176 | Complain | Phàn nàn |
177 | Complete | Hoàn toàn |
178 | Comply | Tuân theo |
179 | Compose | Sáng tác |
180 | Comprise | Gồm có |
181 | Conceal | Giấu |
182 | Concede | Công nhận |
183 | Conceive | Nhận thức |
184 | Concentrate | Tập trung |
185 | Concern | Lo lắng |
186 | Conclude | Kết luận |
187 | Condemn | Lên án |
188 | Conduct | Hạnh kiểm |
189 | Confer | Trao |
190 | Confess | Thú nhận |
191 | Confine | Nhốt |
192 | Confirm | Xác nhận |
193 | Conform | Phù hợp |
194 | Confront | Đối chất |
195 | Confuse | Xáo trộn |
196 | Connect | Liên kết |
197 | Consider | Xem xét |
198 | Consist | Gồm có |
199 | Constitute | Cấu tạo |
200 | Construct | Xây dựng |
201 | Consult | Tư vấn |
202 | Consume | Tiêu thụ |
203 | Contact | Tiếp xúc |
204 | Contain | Chứa |
205 | Contemplate | Ngắm |
206 | Continue | Tiếp tục |
207 | Contract | Hợp đồng |
208 | Contrast | Tương phản |
209 | Contribute | Góp phần |
210 | Control | Kiểm soát |
211 | Convert | Đổi |
212 | Convey | Chuyên chở |
213 | Convict | Người bị kết án |
214 | Convince | Thuyết phục |
215 | Cook | Nấu ăn |
216 | Cool | Mát mẻ |
217 | Cope | Đương đầu |
218 | Copy | Bản sao |
219 | Correct | Đúng |
220 | Correspond | Tương ứng |
221 | Cost | Giá cả |
222 | Count | Đếm |
223 | Counter | Phản đối |
224 | Couple | Cặp vợ chồng |
225 | Cover | Che |
226 | Crack | Vết nứt |
227 | Crash | Tai nạn |
228 | Crawl | Bò |
229 | Create | Sáng tạo |
230 | Creep | Leo |
231 | Criticise | Chỉ trích |
232 | Criticize | Chỉ trích |
233 | Cross | Hội Chữ thập |
234 | Crush | Nghiền nát |
235 | Cry | Khóc |
236 | Curl | Curl |
237 | Cut | Cắt |
238 | Damage | Tổn thất |
239 | Dance | Nhảy |
240 | Dare | Dám |
241 | Date | Ngày |
242 | Deal | Nhiều |
243 | Debate | Tranh luận |
244 | Decide | Quyết định |
245 | Declare | Khai |
246 | Decline | Từ chối |
247 | Decorate | Trang trí |
248 | Decrease | Giảm bớt |
249 | Dedicate | Dâng |
250 | Deem | Tưởng là |
251 | Defeat | Sự thất bại |
252 | Defend | Bảo vệ |
253 | Define | Định nghĩa |
254 | Delay | Chậm trễ |
255 | Deliver | Giao hàng |
256 | Demand | Nhu cầu |
257 | Demonstrate | Chứng minh |
258 | Deny | Từ chối |
259 | Depart | Khởi hành |
260 | Depend | Tùy theo |
261 | Depict | Miêu tả |
262 | Deposit | Tiền cọc |
263 | Deprive | Tước đoạt |
264 | Derive | Lấy được |
265 | Descend | Xuống |
266 | Describe | Miêu tả |
267 | Deserve | Xứng đáng |
268 | Design | Thiết kế |
269 | Desire | Khao khát |
270 | Destroy | Phá hủy |
271 | Detect | Tìm ra |
272 | Determine | Xác định |
273 | Develop | Phát triển |
274 | Devise | Phát minh |
275 | Devote | Cống hiến |
276 | Dictate | Bắt buộc |
277 | Die | Chết |
278 | Differ | Khác nhau |
279 | Differentiate | Phân biệt |
280 | Dig | Đào |
281 | Diminish | Bớt |
282 | Dip | Nhúng |
283 | Direct | Trực tiếp |
284 | Disagree | Không đồng ý |
285 | Disappear | Biến mất |
286 | Discharge | Phóng điện |
287 | Disclose | Tiết lộ |
288 | Discover | Khám phá |
289 | Discuss | Bàn luận |
290 | Dislike | Không thích |
291 | Dismiss | Bỏ qua |
292 | Display | Trưng bày |
293 | Dispose | Bố trí |
294 | Dissolve | Hòa tan |
295 | Distinguish | Phân biệt |
296 | Distribute | Phân phát |
297 | Disturb | Làm phiền |
298 | Divert | Làm chuyển hướng |
299 | Divide | Chia |
300 | Do | Làm |
301 | Dominate | Thống trị |
302 | Double | Đôi |
303 | Doubt | Nghi ngờ |
304 | Draft | Bản thảo |
305 | Drag | Kéo |
306 | Drain | Cống |
307 | Draw | Rút ra |
308 | Dream | Giấc mơ |
309 | Dress | Trang phục |
310 | Drift | Trôi giạt |
311 | Drink | Uống |
312 | Drive | Lái xe |
313 | Drop | Bỏ |
314 | Drown | Chết chìm |
315 | Dry | Khô |
316 | Dump | Bãi |
317 | Earn | Kiếm được |
318 | Ease | Làm dịu bớt |
319 | Eat | Ăn |
320 | Echo | Bắt chước |
321 | Edit | Chỉnh sửa |
322 | Educate | Giáo dục |
323 | Effect | Hiệu ứng |
324 | Elect | Đắc cử |
325 | Eliminate | Bỏ |
326 | Embark | Tham gia |
327 | Embody | Hiện thân |
328 | Embrace | Ôm hôn |
329 | Emerge | Hiện ra |
330 | Emphasise | Nhấn mạnh |
331 | Emphasize | Nhấn mạnh |
332 | Employ | Sử dụng |
333 | Enable | Cho phép |
334 | Enclose | Rào |
335 | Encounter | Gặp gỡ |
336 | Encourage | Khuyến khích |
337 | End | Đầu |
338 | Endorse | Thừa nhận |
339 | Enforce | Thi hành |
340 | Engage | Thuê |
341 | Enhance | Nâng cao |
342 | Enjoy | Thưởng thức |
343 | Enquire | Hỏi thăm |
344 | Ensure | Chắc chắn |
345 | Entail | Kéo theo |
346 | Enter | Vào |
347 | Entertain | Giải trí |
348 | Entitle | Cho phép |
349 | Envisage | Dự tính |
350 | Equip | Trang bị |
351 | Erect | Dựng lên |
352 | Escape | Trốn thoát |
353 | Establish | Thiết lập |
354 | Estimate | Ước tính |
355 | Evaluate | Định |
356 | Evolve | Phát triển |
357 | Examine | Xem xét |
358 | Exceed | Quá |
359 | Exchange | Trao đổi |
360 | Exclude | Loại trừ |
361 | Excuse | Cớ |
362 | Execute | Thi hành |
363 | Exercise | Tập thể dục |
364 | Exert | Gắng sức |
365 | Exhaust | Thoát ra |
366 | Exhibit | Tang vật |
367 | Exist | Tồn tại |
368 | Expand | Phát triển |
369 | Expect | Chờ đợi |
370 | Experience | Kinh nghiệm |
371 | Explain | Giải thích |
372 | Explod e | Phát nổ |
373 | Exploit | Khai thác |
374 | Explore | Khám phá |
375 | Export | Xuất khẩu |
376 | Expose | Lộ ra |
377 | Express | Phát biểu |
378 | Extend | Mở rộng |
379 | Extract | Lấy |
380 | Face | Mặt |
381 | Facilitate | Thuận tiện |
382 | Fade | Phai |
383 | Fail | Thất bại |
384 | Fall | Rơi |
385 | Fancy | Tưởng tượng |
386 | Favour | Ủng hộ |
387 | Fear | Sợ |
388 | Feature | Đặc tính |
389 | Feed | Nuôi |
390 | Feel | Cảm |
391 | Fetch | Lấy |
392 | Fight | Cuộc chiến đấu |
393 | Figure | Nhân vật |
394 | File | Hồ sơ |
395 | Fill | Lấp đầy |
396 | Finance | Tài chánh |
397 | Find | Tìm thấy |
398 | Fine | Tốt |
399 | Finish | Hoàn thành |
400 | Fire | Cháy |
401 | Fit | Phù hợp |
402 | Fix | Sửa chữa |
403 | Flash | Đèn flash |
404 | Flee | Trốn |
405 | Fling | Quăng ra |
406 | Float | Phao |
407 | Flood | Lũ |
408 | Flow | Chảy ra |
409 | Fly | Bay |
410 | Focus | Tiêu điểm |
411 | Fold | Gập lại |
412 | Follow | Theo |
413 | Forbid | Cấm |
414 | Force | Lực lượng |
415 | Forget | Quên |
416 | Forgive | Tha thứ |
417 | Form | Hình thức |
418 | Formulate | Xây dựng |
419 | Found | Tìm thấy |
420 | Free | Tự do |
421 | Freeze | Đông lại |
422 | Frighten | Hoảng sợ |
423 | Frown | Cau mày |
424 | Fulfil | Thực hiện |
425 | Function | Hàm số |
426 | Fund | Quỹ |
427 | Gain | Lợi |
428 | Gasp | Giựt mình |
429 | Gather | Tụ họp |
430 | Gaze | Cái nhìn đăm đăm |
431 | Generate | Phát ra |
432 | Get | Được |
433 | Give | Cho |
434 | Glance | Nhìn thoáng qua |
435 | Go | Đi |
436 | Going | Đi |
437 | Govern | Quản lý |
438 | Grab | Chụp lấy |
439 | Grant | Grant |
440 | Grasp | Sự hiểu biết |
441 | Greet | Chào |
442 | Grin | Cười toét miệng |
443 | Grip | Va li |
444 | Grow | Lớn lên |
445 | Guarantee | Bảo hành |
446 | Guard | Bảo vệ |
447 | Guess | Phỏng đoán |
448 | Guide | Hướng dẫn |
449 | Halt | Tạm dừng lại |
450 | Hand | Tay |
451 | Handle | Xử lý |
452 | Hang | Treo |
453 | Happen | Xảy ra |
454 | Hate | Ghét |
455 | Have | Có |
456 | Head | Đầu |
457 | Hear | Nghe |
458 | Heat | Nhiệt |
459 | Help | Giúp |
460 | Hesitate | Do dự |
461 | Hide | Giấu |
462 | Highlight | Điểm nổi bật |
463 | Hire | Thuê |
464 | Hit | Đánh |
465 | Hold | Giữ |
466 | Honour | Danh dự |
467 | Hope | Hy vọng |
468 | House | Nhà |
469 | Hunt | Săn bắn |
470 | Hurry | Vội |
471 | Hurt | Đau |
472 | Identify | Xác định |
473 | Ignore | Bỏ qua |
474 | Illustrate | Minh họa |
475 | Imagine | Tưởng tượng |
476 | Implement | Bổ sung |
477 | Imply | Nghĩa là |
478 | Import | Nhập khẩu |
479 | Impose | Áp đặt |
480 | Impress | Gây ấn tượng |
481 | Improve | Nâng cao |
482 | In | In |
483 | Include | Bao gồm |
484 | Incorporate | Kết hợp |
485 | Increase | Tăng lên |
486 | Incur | Chịu |
487 | Indicate | Chỉ |
488 | Induce | Xúi |
489 | Influence | Ảnh hưởng |
490 | Inform | Báo |
491 | Inherit | Thừa kế |
492 | Inhibit | Cản trở |
493 | Initiate | Bắt đầu |
494 | Injure | Tổn thương |
495 | Insert | Chèn |
496 | Insist | Nhấn mạnh |
497 | Inspect | Thanh tra |
498 | Inspire | Cảm hứng |
499 | Install | Đặt |
500 | Instruct | Dạy |
501 | Integrate | Tích hợp |
502 | Intend | Có ý định |
503 | Interfere | Can thiệp vào |
504 | Interpret | Giải thích |
505 | Interrupt | Làm gián đoạn |
506 | Intervene | Can thiệp vào |
507 | Interview | Phỏng vấn |
508 | Introduce | Giới thiệu |
509 | Invent | Phát minh |
510 | Invest | Đầu tư |
511 | Investigate | Nghiên cứu |
512 | Invite | Mời |
513 | Involve | Liên quan đến |
514 | Isolate | Cô lập |
515 | Issue | Vấn đề |
516 | Join | Ghép |
517 | Judge | Thẩm phán |
518 | Jump | Nhảy |
519 | Justify | Biện hộ |
520 | Keep | Giữ |
521 | Kick | Đá |
522 | Kill | Giết |
523 | Kiss | Hôn |
524 | Knit | Đan |
525 | Knock | Đập |
526 | Know | Biết |
527 | Label | Nhãn |
528 | Lack | Tình trạng thiếu |
529 | Land | Đất |
530 | Last | Cuối cùng |
531 | Laugh | Cười |
532 | Launch | Phóng |
533 | Lay | Nằm xuống |
534 | Lead | Chì |
535 | Lean | Gầy |
536 | Leap | Nhảy |
537 | Learn | Học hỏi |
538 | Leave | Rời khỏi |
539 | Lend | Cho vay |
540 | Let | Cho |
541 | Lie | Nói dối |
542 | Lift | Thang máy |
543 | Light | Ánh sáng |
544 | Like | Như |
545 | Limit | Giới hạn |
546 | Line | Hàng |
547 | Link | Liên kết |
548 | List | Danh sách |
549 | Listen | Nghe |
550 | Live | Sống |
551 | Load | Tải |
552 | Locate | Định vị trí |
553 | Lock | Khóa |
554 | Long | Dài |
555 | Look | Nhìn |
556 | Lose | Mất |
557 | Love | Yêu |
558 | Lower | Thấp hơn |
559 | Maintain | Duy trì |
560 | Make | Làm |
561 | Manage | Quản lý |
562 | Manipulate | Vận dụng |
563 | Manufacture | Chế tạo |
564 | March | Tháng ba |
565 | Mark | Dấu |
566 | Market | Thị trường |
567 | Marry | Kết hôn |
568 | Match | Trận đấu |
569 | Matter | Chất |
570 | Mean | Nghĩa là |
571 | Measure | Đo |
572 | Meet | Gặp |
573 | Melt | Làm tan |
574 | Mention | Đề cập đến |
575 | Merge | Hợp nhất |
576 | Mind | Nhớ |
577 | Miss | Hỏng |
578 | Mix | Pha |
579 | Modify | Sửa đổi |
580 | Monitor | Monitor |
581 | Motivate | Động viên |
582 | Mount | Núi |
583 | Move | Hành động |
584 | Multiply | Nhân |
585 | Murder | Tội giết người |
586 | Murmur | Tiếng thì thầm |
587 | Mutter | Lầm bầm |
588 | Name | Tên |
589 | Narrow | Hẹp |
590 | Need | Cần |
591 | Neglect | Bỏ mặc |
592 | Negotiate | Đàm phán |
593 | Nod | Gật đầu |
594 | Note | Chú ý |
595 | Notice | Nhận thấy |
596 | Obey | Vâng lời |
597 | Object | Vật |
598 | Observe | Quan sát |
599 | Obtain | Được |
600 | Occupy | Chiếm |
601 | Occur | Xảy ra |
602 | Offer | Phục vụ |
603 | Omit | Quên |
604 | Open | Mở |
605 | Operate | Chạy |
606 | Oppose | Đối lại |
607 | Opt | Opt |
608 | Order | Trật tự |
609 | Organise | Tổ chức |
610 | Organize | Tổ chức |
611 | Originate | Bắt đầu |
612 | Outline | Đại cương |
613 | Overcome | Vượt qua |
614 | Overlook | Bỏ qua |
615 | Owe | Nợ |
616 | Own | Riêng |
617 | Pack | Gói |
618 | Paint | Sơn |
619 | Park | Công viên |
620 | Part | Phần |
621 | Participate | Tham dự |
622 | Pass | Vượt qua |
623 | Pause | Tạm ngừng |
624 | Pay | Trả |
625 | Peer | Ngang nhau |
626 | Penetrate | Xuyên qua |
627 | Perceive | Nhận thức |
628 | Perform | Thực hiện |
629 | Permit | Giấy phép |
630 | Persist | Kiên gan |
631 | Persuade | Khuyên |
632 | Phone | Điện thoại |
633 | Pick | Nhặt |
634 | Picture | Hình ảnh |
635 | Pin | Pin |
636 | Place | Nơi |
637 | Plan | Kế hoạch |
638 | Plant | Cây |
639 | Play | Chơi |
640 | Plead | Biện hộ |
641 | Please | Xin vui lòng |
642 | Plunge | Lao mình xuống |
643 | Point | Điểm |
644 | Pop | Pop |
645 | Pose | Gây ra |
646 | Position | Vị trí |
647 | Possess | Có |
648 | Pour | Đổ vào |
649 | Practise | Tập luyện |
650 | Praise | Lời khen ngợi |
651 | Pray | Cầu nguyện |
652 | Precede | Đứng trước |
653 | Predict | Dự đoán |
654 | Prefer | Thích |
655 | Prepare | Chuẩn bị |
656 | Prescribe | Qui định |
657 | Present | Hiện tại |
658 | Preserve | Bảo tồn |
659 | Press | Báo chí |
660 | Presume | Đoán chừng |
661 | Pretend | Giả vờ |
662 | Prevail | Chiếm ưu thế |
663 | Prevent | Phòng ngừa |
664 | Price | Giá |
665 | In | |
666 | Proceed | Tiến hành |
667 | Process | Quá trình |
668 | Proclaim | Công bố |
669 | Produce | Sản xuất |
670 | Progress | Tiến bộ |
671 | Project | Dự án |
672 | Promise | Hứa |
673 | Promote | Khuyến khích |
674 | Prompt | Nhanh chóng |
675 | Pronounce | Phát âm |
676 | Propose | Đề xuất |
677 | Protect | Bảo vệ |
678 | Protest | Phản đối |
679 | Prove | Chứng minh |
680 | Provide | Cung cấp |
681 | Provoke | Chọc giận |
682 | Publish | Xuất bản |
683 | Pull | Kéo |
684 | Punish | Trừng phạt |
685 | Purchase | Mua |
686 | Pursue | Theo đuổi |
687 | Push | Đẩy |
688 | Put | Đặt |
689 | Qualify | Đủ điều kiện |
690 | Question | Câu hỏi |
691 | Quote | Quote |
692 | Race | Cuộc đua |
693 | Rain | Mưa |
694 | Raise | Nâng cao |
695 | Range | Khoảng cách |
696 | Rate | Tốc độ |
697 | Reach | Đến |
698 | React | Phản ứng |
699 | Read | Đọc |
700 | Realise | Thực hiện |
701 | Realize | Thực hiện |
702 | Reassure | Trấn an |
703 | Rebuild | Xây dựng lại |
704 | Recall | Triệu hồi |
705 | Receive | Nhận |
706 | Reckon | Tính |
707 | Recognise | Công nhận |
708 | Recognize | Công nhận |
709 | Recommend | Giới thiệu |
710 | Record | Kỷ lục |
711 | Recover | Lấy lại |
712 | Recruit | Tuyển mộ |
713 | Reduce | Giảm |
714 | Refer | Tham khảo |
715 | Reflect | Suy nghĩ |
716 | Refuse | Từ chối |
717 | Regain | Lấy lại |
718 | Regard | Về vấn đề |
719 | Register | Đăng ký |
720 | Regret | Hối tiếc |
721 | Regulate | Chỉnh đốn |
722 | Reinforce | Củng cố |
723 | Reject | Từ chối |
724 | Relate | Quan hệ |
725 | Relax | Thư giãn |
726 | Release | Phóng thích |
727 | Relieve | Giảm |
728 | Rely | Tin cậy |
729 | Remain | Còn lại |
730 | Remark | Chú ý |
731 | Remember | Nhớ lại |
732 | Remind | Nhắc lại |
733 | Remove | Tẩy |
734 | Render | Trả lại |
735 | Renew | Đổi mới |
736 | Rent | Thuê |
737 | Repair | Sửa |
738 | Repeat | Lặp lại |
739 | Replace | Thay thế |
740 | Reply | Đáp lại |
741 | Report | Báo cáo |
742 | Represent | Đại diện |
743 | Reproduce | Sao lại |
744 | Request | Yêu cầu |
745 | Require | Yêu cầu |
746 | Rescue | Giải thoát |
747 | Research | Nghiên cứu |
748 | Resemble | Giống nhau |
749 | Reserve | Dự trữ |
750 | Resign | Từ bỏ |
751 | Resist | Chống cự |
752 | Resolve | Giải quyết |
753 | Respect | Tôn trọng |
754 | Respond | Trả lời |
755 | Rest | Còn lại |
756 | Restore | Khôi phục |
757 | Restrict | Hạn chế |
758 | Result | Kết quả |
759 | Resume | Sơ yếu lý lịch |
760 | Retain | Giữ lại |
761 | Retire | Về hưu |
762 | Return | Trở về |
763 | Reveal | Tiết lộ |
764 | Reverse | Đảo ngược |
765 | Review | Xem lại |
766 | Revise | Xem lại |
767 | Revive | Sống lại |
768 | Reward | Tưởng thưởng |
769 | Rid | Rid |
770 | Ride | Đi chơi |
771 | Ring | Vòng |
772 | Rip | Đường rách |
773 | Rise | Tăng lên |
774 | Risk | Nguy cơ |
775 | Roll | Cuộn |
776 | Round | Tròn |
777 | Rub | Chà |
778 | Rule | Nguyên tắc |
779 | Run | Chạy |
780 | Rush | Vội vàng |
781 | Sack | Bao |
782 | Sail | Đi thuyền |
783 | Satisfy | Làm vui lòng |
784 | Save | Tiết kiệm |
785 | Say | Nói |
786 | Scan | Quét |
787 | Scatter | Chạy tán loạn |
788 | Schedule | Lịch trình |
789 | Score | Số điểm |
790 | Scratch | Vết trầy |
791 | Scream | Hét lên |
792 | Seal | Seal |
793 | Search | Tìm kiếm |
794 | Secure | Chắc chắn |
795 | See | Thấy |
796 | Seek | Tìm kiếm |
797 | Seem | Hình như |
798 | Seize | Chiếm |
799 | Select | Lựa chọn |
800 | Sell | Bán |
801 | Send | Gởi |
802 | Sense | Ý nghĩa |
803 | Sentence | Câu văn |
804 | Separate | Riêng biệt |
805 | Serve | Phục vụ |
806 | Set | Thiết |
807 | Settle | Giải quyết |
808 | Shake | Rung chuyển |
809 | Shape | Shape |
810 | Share | Phần |
811 | Shed | Rụng |
812 | Shift | Sự thay đổi |
813 | Shine | Ánh sáng |
814 | Ship | Tàu |
815 | Shiver | Làm bể |
816 | Shoot | Bắn |
817 | Shop | Cửa hàng |
818 | Shout | Kêu la |
819 | Show | Hiển thị |
820 | Shrug | Nhún vai |
821 | Shut | Đóng |
822 | Sigh | Tiếng thở dài |
823 | Sign | Dấu |
824 | Signal | Tín hiệu |
825 | Sing | Hát |
826 | Sink | Bồn rửa |
827 | Sit | Ngồi |
828 | Situate | Đặt vị trí |
829 | Slam | Tiếng đập cửa |
830 | Sleep | Ngủ |
831 | Slide | Trượt |
832 | Slip | Trượt |
833 | Slow | Chậm |
834 | Smash | Làm thất bại |
835 | Smell | Mùi |
836 | Smile | Nụ cười |
837 | Smoke | Khói |
838 | Snap | Chụp |
839 | Solve | Giải quyết |
840 | Sort | Loại |
841 | Sound | Âm thanh |
842 | Spare | Thay thế |
843 | Speak | Nói |
844 | Specify | Xác định |
845 | Speed | Tốc độ |
846 | Spell | Đánh vần |
847 | Spend | Tiêu |
848 | Spill | Làm đổ |
849 | Spin | Quay |
850 | Split | Chẻ |
851 | Spoil | Cướp bóc |
852 | Sponsor | Nhà tài trợ |
853 | Spot | Đốm |
854 | Spread | Lan tràn |
855 | Spring | Mùa xuân |
856 | Squeeze | Ép |
857 | Stage | Sân khấu |
858 | Stand | Đứng |
859 | Stare | Nhìn chằm chằm |
860 | Start | Bắt đầu |
861 | State | Trạng thái |
862 | Stay | Ở lại |
863 | Steal | Ăn cắp |
864 | Stem | Thân cây |
865 | Step | Bước đi |
866 | Stick | Gậy |
867 | Stimulate | Kích thích |
868 | Stir | Sự náo động |
869 | Stop | Dừng lại |
870 | Store | Cửa hàng |
871 | Strain | Sự căng thẳng |
872 | Strengthen | Tăng cường |
873 | Stress | Nhấn mạnh |
874 | Stretch | Căng ra |
875 | Strike | Đình công |
876 | Strip | Dải |
877 | Stroke | Cú đánh |
878 | Struggle | Cuộc tranh đấu |
879 | Study | Nghiên cứu |
880 | Subject | Vấn đề |
881 | Submit | Đệ trình |
882 | Substitute | Thay thế |
883 | Succeed | Thành công |
884 | Suck | Hút |
885 | Sue | Kiện người nào |
886 | Suffer | Bị |
887 | Suggest | Đề nghị |
888 | Suit | Bộ đồ |
889 | Sum | Tổng số |
890 | Summon | Gọi |
891 | Supervise | Giám sát |
892 | Supplement | Phần bổ sung |
893 | Supply | Cung cấp |
894 | Support | Ủng hộ |
895 | Suppose | Giả sử |
896 | Suppress | Đàn áp |
897 | Surprise | Sự ngạc nhiên |
898 | Surround | Surround |
899 | Survive | Sống sót |
900 | Suspect | Nghi ngờ |
901 | Suspend | Đình chỉ |
902 | Sustain | Chịu được |
903 | Swallow | Nuốt |
904 | Swear | Thề |
905 | Sweep | Quét |
906 | Swim | Bơi |
907 | Swing | Lung lay |
908 | Switch | Công tắc |
909 | Tackle | Giải quyết |
910 | Take | Lấy |
911 | Talk | Nói chuyện |
912 | Tap | Vòi nước |
913 | Target | Mục tiêu |
914 | Taste | Mùi vị |
915 | Tax | Thuế |
916 | Teach | Dạy |
917 | Tear | Xé rách |
918 | Telephone | Điện thoại |
919 | Tell | Nói |
920 | Tempt | Dụ dổ |
921 | Tend | Có xu hướng |
922 | Term | Kỳ hạn |
923 | Test | Thử |
924 | Thank | Cảm tạ |
925 | Think | Nghĩ |
926 | Threaten | Hăm dọa |
927 | Throw | Ném |
928 | Thrust | Đẩy |
929 | Tie | Tie |
930 | Tighten | Thắt chặt |
931 | Time | Thời gian |
932 | Tip | Đầu |
933 | Top | Đỉnh |
934 | Toss | Quăng |
935 | Touch | Chạm |
936 | Tour | Chuyến du lịch |
937 | Trace | Dấu vết |
938 | Trade | Buôn bán |
939 | Train | Xe lửa |
940 | Transfer | Chuyển nhượng |
941 | Transform | Biến đổi |
942 | Translate | Dịch |
943 | Transmit | Chuyển giao |
944 | Transport | Giao thông vận tải |
945 | Trap | Bẩy |
946 | Travel | Đi du lịch |
947 | Treat | Đãi |
948 | Tremble | Rung rinh |
949 | Trust | Lòng tin |
950 | Try | Thử |
951 | Từ tục nên xóa | Quái |
952 | Tuck | Xếp nếp |
953 | Turn | Xoay |
954 | Twist | Xoắn |
955 | Undergo | Trải qua |
956 | Underline | Nhấn mạnh |
957 | Undermine | Phá hoại |
958 | Understand | Hiểu |
959 | Undertake | Đảm đương |
960 | Unite | Đoàn kết |
961 | Update | Cập nhật |
962 | Upset | Khó chịu |
963 | Urge | Thúc giục |
964 | Use | Dùng |
965 | Value | Giá trị |
966 | Vanish | Biến mất |
967 | Vary | Khác nhau |
968 | View | Quang cảnh |
969 | Visit | Lần |
970 | Voice | Tiếng nói |
971 | Vote | Bỏ phiếu |
972 | Wait | Đợi |
973 | Wake | Wake |
974 | Walk | Đi bộ |
975 | Wander | Đi lang thang |
976 | Want | Muốn |
977 | Warm | Nóng |
978 | Warn | Cảnh báo |
979 | Wash | Rửa |
980 | Waste | Chất thải |
981 | Watch | Xem |
982 | Wave | Sóng |
983 | Weaken | Suy yếu |
984 | Wear | Dùng |
985 | Weigh | Cân |
986 | Welcome | Hoan nghênh |
987 | Whisper | Thì thầm |
988 | Widen | Mở rộng |
989 | Win | Thắng lợi |
990 | Wind | Gió |
991 | Wipe | Lau |
992 | Wish | Muốn |
993 | Withdraw | Rút |
994 | Witness | Làm chứng |
995 | Wonder | Ngạc nhiên |
996 | Work | Làm việc |
997 | Worry | Lo |
998 | Wrap | Bọc |
999 | Write | Viết |
1000 | Yield | Năng suất |
Download: PDF